Game Preview

2022-2023_ADVANCED CLASS_HK 1_BO DE SO 1_DE 1-2- ...

  •  English    46     Public
    HK 1_BO DE SO 1_DE 1-2-3
  •   Study   Slideshow
  • Think _____ of sb/sth: ngưỡng mộ, tôn trọng ai/cái gì
    Think highly of sb/sth: ngưỡng mộ, tôn trọng ai/cái gì
  •  10
  • big ______: cơ hội đổi đời
    big break: cơ hội đổi đời
  •  10
  • Down ____ sb’s ____: ai đó gặp xui xẻo
    Down on sb’s luck: ai đó gặp xui xẻo
  •  10
  • Make a ______: kiếm được nhiều tiền
    Make a fortune: kiếm được nhiều tiền
  •  10
  • Victorious = _____
    triumphant: thành công
  •  10
  • _______ funds for sth: gây quỹ cho cái gì
    Raise funds for sth: gây quỹ cho cái gì
  •  10
  • In the driving______: kiểm soát tình hình, chèo lái
    In the driving seat: kiểm soát tình hình, chèo lái
  •  10
  • Carry _______: kéo dài sang giai đoạn khác
    Carry over: kéo dài sang giai đoạn khác
  •  10
  • Put ______: dập tắt (lửa, thuốc lá,..)
    Put out: dập tắt (lửa, thuốc lá,..)
  •  10
  • Taking the future into their own ______: tự họ giải quyết tương lai của họ
    Taking the future into their own hands: tự họ giải quyết tương lai của họ
  •  10
  • Beg for a _____: ăn xin để kiếm sống
    Beg for a living: ăn xin để kiếm sống
  •  10
  • Pay _____ a cheque/ Pay_____ cheque: trả bằng séc
    Pay with a cheque / Pay by cheque: trả bằng séc
  •  10
  • ______ cash: bằng tiền mặt
    in cash: bằng tiền mặt
  •  10
  • a bacterium ---> many ______
    bacteria: vi khuẩn (số nhiều)
  •  10
  • recursive=_____
    repeated: lặp đi lặp lại
  •  10
  • be eligible for =_____
    be entitled for : đủ điều kiện, đủ tư cách
  •  10