Game Preview

GRADE 9 - UNIT 3 Long Khanh

  •  English    31     Public
    TEEN STRESS AND PRESSURE
  •   Study   Slideshow
  • kỹ năng sống
    life skill
  •  15
  • thư giãn, thoải mái (adj)
    relaxed
  •  15
  • resolve conflict
    giải quyết xung đột
  •  15
  • risk taking (n)
    liều lĩnh
  •  15
  • self-aware
    tự nhận thức, ngộ ra (adj)
  •  15
  • self-disciplined
    tự rèn luyện
  •  15
  • stressed
    căng thẳng, mệt mỏi
  •  15
  • lo lắng
    worried (about)
  •  15
  • graduate (n)
    người tốt nghiệp
  •  15
  • degree (n)
    bằng cấp/ bằng cử nhân
  •  15
  • take a break
    nghỉ ngơi
  •  15
  • emotional (adj)
    thuộc về cảm xúc
  •  15
  • vượt qua căng thẳng/ mệt mỏi
    overcome stress
  •  15
  • kỹ năng xã hội
    social skills
  •  15
  • kỹ năng tự chăm sóc bản thân
    self - care skills
  •  15