Game Preview

Grade 8 - Unit 1

  •  English    27     Public
    LEISURE TIME
  •   Study   Slideshow
  • gửi tin nhắn
    message (v)
  •  15
  • leisure activity (n)
    hoạt động t. giãn
  •  15
  • trượt tuyết bằng ván
    snowboarding
  •  15
  • mến, thích
    be fancy + N/ V-ing / be fond of + N/ V-ing
  •  15
  • căm ghét
    detest + N/ V-ing
  •  15
  • thư giãn (V)
    relax (v)
  •  15
  • khu nghỉ dưỡng
    resort
  •  15
  • rất thích, quá say mê
    be crazy about + N/ V-ing
  •  15
  • độc ác
    cruel
  •  15
  • đi ngắm đồ
    window shopping (n)
  •  15
  • sự cân bằng
    balance
  •  15