Game Preview

E10-GS-UNIT 2- HUMAN AND ENVIRONMENT

  •  English    23     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • litter (n) /ˈlɪtə/
    rác thải
  •  15
  • material (n) /məˈtɪəriəl/
    nguyên liệu
  •  15
  • organic (adj) /ɔːˈɡænɪk/
    hữu cơ
  •  15
  • public transport (n) /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/
    phương tiện giao thông công cộng
  •  15
  • refillable (adj) /ˌriːˈfɪləbl/
    có thể làm đầy lại
  •  15
  • resource (n) /rɪˈsɔːs/, /rɪˈzɔːs/
    tài nguyên, nguồn lực
  •  15
  • sustainable (adj) /səˈsteɪnəbl/
    bền vững
  •  15