Game Preview

E10-GS-UNIT 1-FAMILY LIFE

  •  English    21     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • strengthen (v) /ˈstreŋθn/
    củng cố, làm mạnh thêm
  •  10
  • support (n, v) /səˈpɔːt/
    ủng hộ, hỗ trợ
  •  10
  • truthful (adj) /ˈtruːθfl/
    trung thực
  •  10
  • value (n) /ˈvæljuː/
    giá trị
  •  10
  • washing-up (n) /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/
    rửa chén bát
  •  10