Game Preview

B1 UNIT 12 DESTINATION

  •  English    27     Public
    FRIENDA and RELATIONS
  •   Study   Slideshow
  • bring up
    nuôi nấng
  •  15
  • fall out with sb
    cãi nhau với
  •  15
  • get on with
    hòa hợp với
  •  15
  • trưởng thành
    grow up
  •  15
  • let down
    thất vọng
  •  15
  • chăm sóc
    look after/ take care of
  •  15
  • đang yêu (ai)
    be in love (with sb)
  •  15
  • on purpose
    cố tình
  •  15
  • Hãy là chính mình
    Be yourself
  •  15
  • on my own
    tự mình làm
  •  15
  • in common with sb
    có điểm tương đồng với ai
  •  15