Study

B1 UNIT 12 DESTINATION

  •   0%
  •  0     0     0

  • patient (adj)
    kiên nhẫn
  • đáng yêu
    loving
  • in common with sb
    có điểm tương đồng với ai
  • get on with
    hòa hợp với
  • ly dị
    divorced
  • mood
    tâm trạng, trạng thái
  • chăm sóc
    look after/ take care of
  • let down
    thất vọng
  • Hãy là chính mình
    Be yourself
  • đang yêu (ai)
    be in love (with sb)
  • grateful
    biết ơn
  • confident
    tự tin
  • bạn thân
    close friend
  • bình thản
    cool/ calm
  • hàng xóm
    neighbourhood
  • apologise _____ sb for doing sth: Xin lỗi ai đã làm gì
    to
  • độc thân
    single
  • hào phóng
    generous
  • riêng tư
    private
  • fall out with sb
    cãi nhau với
  • bring up
    nuôi nấng
  • respect
    tôn trọng
  • on my own
    tự mình làm
  • independent
    độc lập; tự lập
  • on purpose
    cố tình
  • ordinary
    bình thường, ko đặc biệt
  • trưởng thành
    grow up