Game Preview

Places ESL

  •  English    36     Public
    Places ESL Where? Ở đâu?
  •   Study   Slideshow
  • Where? (Ở đâu?)
    Airport (sân bay)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Train Station (nhà ga)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Office (văn phòng)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Bank (ngân hàng)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Factory (nhà máy)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Embassy (đại sứ quán)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Police Station (đồn công an)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Restaurant (nhà hàng)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Coffee Shop (quán cà phê)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Park (công viên)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Playground (khu vui chơi)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Bookstore (nhà sách)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Convenience Store (cửa hàng tiện lợi)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Supermarket / Grocery Store (siêu thị)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Pharmacy / Drug Store (nhà thuốc)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Laundromat (tiệm giặt ủi)
  •  15