Game Preview

English 1 - Unit 1-2-3 Review

  •  English    26     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • tải lên
    upload (v.) /ʌpˈləʊd/
  •  15
  • mạng xã hội
    social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/
  •  15
  • /dʒʌdʒ/ giám khảo
    judge
  •  15
  • phim truyền hình nhiều tập
    movie/TV series
  •  15
  • /riˈælɪti ˌkɒmpɪˈtɪʃən/cuộc thi thực tế, truyền hình thực tế
    reality competition
  •  15
  • /pɑːˈtɪs.ɪ.pənt/ người tham gia, người tham dự
    participant (n.)
  •  15
  • loài người
    human = human beings = mankind = humanity (n.) /ˈhjuː.mən/
  •  15
  • đoàn thanh niên
    Youth Union (n.) /ˌjuːθ ˈjuːniən/
  •  15
  • môi trường, hoàn cảnh xung quanh
    environment n. /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/
  •  15
  • ối sống, phong cách sống
    lifestyle = way of life (n.) /ˈlaɪf.staɪl/ l
  •  15