Game Preview

ENGLISH 6 - UNIT 2 - MY HOUSE

  •  English    20     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • /´gæra:ʒ/ - /ɡəˈraːʒ/
    garage (n.) nhà để ô tô
  •  25
  • /ʃeip/
    shape (n.) /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù
  •  20
  • /streinʤ/
    strange (adj.) /streinʤ/ kỳ lạ, lạ
  •  25
  • /'kreizi/
    crazy (adj.) /'kreizi/ điên, mất trí
  •  15