Study

idioms 2 ( điền khuyết)14 studiers in the l ...

  •   0%
  •  0     0     0

  • kill two birds with one --------
    (stone): một công đôi việc, nhất cử lưỡng tiện
  • play with fire:
    chơi với lửa
  • as light as air/a -------
    (feather): rất nhẹ
  • round the -------
    clock: cả ngày lẫn đêm
  • come out of one's -------------
    shell: trở nên dạn dĩ, cởi mở
  • blow one's own------------
    (trumpet): huênh hoang
  • at liberty:
    tự do, rảnh rang
  • judge a ----------- by its cover:
    (book) nhìn mặt mà bắt hình dong
  • splitting headache:
    nhức đầu như búa bổ
  • as clear as a -------
    (bell): thanh như chuông
  • burn the------- at both ends:
    (candle) làm việc hết sức, không biết giữ sức
  • make yourself at---
    home: cứ tự nhiên như ở nhà
  • to eat/work like -------
    a horse: ăn/ làm khỏe
  • as strong as a ------
    ( horse/an ox): khỏe như voi
  • turn a blind eye to:
    vờ không thấy cái gì
  • get something on one's--------
    ( mind): đang bận tâm điều gì
  • keep one's --------
    (chin up): giữ vững can đảm
  • turn the------back:
    (clock) quay ngược thời gian
  • give sb a hand:
    giúp đỡ ai
  • a closed -------- to sb:
    (book)hoàn toàn không biết gì
  • get a big ---------
    mouth: không giỏi giữ bí mật
  • know something like the ------ of one's hand:
    (back)biết rõ điều gì