Study

E8 U12 Life on other planets - Vocab

  •   0%
  •  0     0     0

  • trace (n, v) /treɪs/:
    dấu vết, lần theo dấu vết
  • weightless (adj) /ˈweɪtləs/:
    không trọng lượng
  • Saturn (n) /ˈsætɜːn/:
    sao Thổ
  • planet (n) /ˈplænɪt/:
    hành tinh
  • experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/:
    trải nghiệm
  • Mercury (n) /ˈmɜːkjəri/:
    sao Thủy
  • NASA (n) /ˈnæsə/:
    cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ
  • adventure (n) /ədˈventʃə/:
    cuộc phiêu lưu
  • outer space (n) /ˈaʊtə speɪs/:
    ngoài vũ trụ
  • Neptune (n) /ˈneptjuːn/:
    sao Hải Vương
  • . terrorist (n) /ˈterərɪst/:
    kẻ khủng bố
  • Mars (n) /mɑːz/:
    sao Hỏa
  • uncontrollably (adv) /ˌʌnkənˈtrəʊləbli/:
    không khống chế được
  • messenger (n) /ˈmesɪndʒə/:
    người đưa tin
  • trek (n, v) /trek/:
    hành trình, du hành
  • space buggy (n) /speɪs ˈbʌɡi/:
    xe vũ trụ
  • surface (n) /ˈsɜːfɪs/:
    bề mặt
  • flying saucer (n) /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/:
    đĩa bay
  • accommodate (v) /əˈkɒmədeɪt/:
    cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa
  • stand (v) /stænd/:
    chịu đựng, chịu được, nhịn được
  • galaxy (n) /ˈɡæləksi/:
    dải ngân hà
  • solar system (n) /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/:
    hệ mặt trời
  • danger (n) /ˈdeɪndʒə/:
    hiểm họa, mối đe dọa
  • UFO (n) /ˌjuː ef ˈəʊ/:
    đĩa bay, vật thể bay không xác định
  • poisonous (adj) /ˈpɔɪzənəs/:
    độc, có độc
  • Venus (n) /ˈviːnəs/:
    sao Kim
  • alien (n) /ˈeɪliən/:
    người ngoài hành tinh
  • Jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə/:
    sao Mộc