Study

E7 U11 Travelling in the future

  •   0%
  •  0     0     0

  • float (v) /fləut/:
    Nổi
  • monowheel (n) /'mɔnouwi:l/:
    một loại xe đạp có một bánh
  • imaginative (a) /ɪˈmædʒɪnətɪv/:
    Tưởng tượng
  • flop (v) /flɔp/:
    Thất bại
  • eco-friendly (adj) /'i:kəu 'frendli/:
    thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường
  • gridlocked (adj) /'grɪdlɑːkt/:
    Giao thông kẹt cứng
  • segway (n) /'segwei/:
    một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất
  • skytrain (n) /skʌɪ treɪn/:
    Tàu trên không trong thành phố
  • pollution (n) /pə'lu:ʃ(ə)n/:
    Ô nhiễm
  • crash (n) /kræʃ/:
    Va chạm xe, tai nạn xe
  • traffic jam (n)
    Sự kẹt xe
  • metro (n) /'metrəʊ/:
    Xe điện ngầm
  • fuel (n) /fju:əl/:
    Nhiên liệu
  • hover scooter (n) /'hɔvə 'sku:tə/:
    một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt
  • pedal (v,n) /'pedl/:
    đạp, bàn đạp