Study

ENGLISH 7 - UNIT 7-8-9 VOCABULARY

  •   0%
  •  0     0     0

  • danh từ của celebrate
    celebration (n.) /,seli'breiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm
  • /ə'nɔiiɳ/ làm bực mình
    annoying (adj.)
  • động từ của parade
    parade (v. /n.) /pəˈreɪd/ diễu hành, cuộc diễu hành
  • tính từ của celebrate
    celebratory (adj.) /ˌseləˈbreɪtəri/ mang tính kỉ niệm
  • /'selibreit/
    celebrate (v.) kỉ niệm, làm lễ kỉ niệm
  • /ˈʃɪp.rekt/
    shipwrecked (adj.) bị đắm tàu
  • /rɪˈvjuː/
    review (n.)sự phê bình, bài phê bình (cuốn sách, vở kịch); (v.) phê bình
  • /rəʊˈmæntɪk ˈkɒmɪdi/ phim hài tình cảm
    romantic comedy (n.)
  • /'vaiələnt/ bạo lực
    violent (adj.)
  • /ˈsaɪəns ˈfɪkʃən/
    science fiction (sci-fi) (n.) phim khoa học viễn tưởng
  • /ˈfaɪəwɜːks/ pháo hoa
    fireworks (n.)
  • /ˈiːstər/
    Easter (n.)lễ phục sinh
  • /,entə'teiniɳ/
    entertaining (adj.) có tính giải trí
  • động từ của performance
    perform (v.) /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiện
  • /'kɒstju:m/ trang phục
    costume (n.)
  • /ˈsɜː.veɪ/ cuộc khảo sát
    survey (n.)
  • /ˈɔː.di.əns/ khán giả, người xem
    audience (n.)
  • /'kɑ:nivl/ lễ hội hóa trang
    carnival (n.)
  • /´si:zənl/ từng mùa, theo mùa
    seasonal (adj.)
  • /hɪˈleə.ri.əs/ nực cười, rất hài hước
    hilarious (adj.)
  • /ʌn'ju:ʒl/ bất thường
    unusual (adj.)
  • /'gæðə/ tập hợp
    gather (v.)
  • /kraim/ tội, tội ác, tội phạm
    crime (n.)
  • /ə'tend/ dự, có mặt
    attend (v.)
  • /ˈθrɪl.ər/
    thriller (n.) phim kinh dị