Study

ENGLISH 5 - UNIT 13 + 14 - VOCABULARY CHECK

  •   0%
  •  0     0     0

  • /iks´tʃeindʒ/
    exchange - trao đổi (v.)
  • /'ɔnist/
    honest - lương thiện (adj.)
  • /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/
    go to the cinema - đi xem phim
  • /si:d/
    seed - hạt giống (n.)
  • /ˈprəʊ.ɡræm/
    programme - chương trình (n.)
  • /ˈkær.ək.tər/
    character - nhân vật (n.)
  • /'hæpən/
    happen - xảy ra (v.)
  • /sə:´praizd/
    surprised - ngạc nhiên (adj.)
  • /sɜːf ði ˈɪntəˌnet/
    surf the internet - lướt mang
  • /ˈhæpɪli ˈevər ˈɑːftə/
    happily ever after - hạnh phúc mãi về sau
  • /dəʊnt biː səʊ ˈgriːdi/
    Don't be so greedy - Đừng tham lam quá
  • /ˈfɜːst/
    first - đầu tiên (adv.)
  • /ˈɔː.dər/
    order - ra lệnh (v.)
  • /ˈɡriː.di/
    greedy - tham lam (adj.)
  • /duː kəˈrɑːti/
    do karate
  • /ə'gou/
    ago - cách đây (adv.)
  • /dɪˈlɪʃ.əs/
    delicious - ngon (adj.)
  • /wʌns əˈpɒn ə taɪm/
    once upon a time - ngày xửa ngày xưa
  • /kliːn ðə haʊs/
    clean the house - dọn dẹp nhà
  • /red/
    read ( past of read) - đọc
  • /bɪˈkʌm/
    become - trở thành (v.)
  • /ʃeɪk/
    shake - lắc (v.)
  • /get ˈmærɪd/
    gat married - kết hôn
  • /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/
    intelligent - thông minh (adj.)