Study

GRADE 6 UNIT 6 OUR TET HOLIDAY

  •   0%
  •  0     0     0

  • tổ chức, kỷ niệm
    celebrate (v)
  • thức ăn đặc biệt
    special food
  • gặp nhau
    meet
  • pháo hoa
    fireworks
  • trồng cây
    plant trees
  • holiday (n)
    kỳ nghỉ
  • không nên
    shouldn't
  • trang trí, trang hoàng
    decorate (v)
  • knock (v)
  • some
    một ít, một vài
  • đánh nhau
    fight
  • tỏa sáng
    shine (v)
  • hoa đào
    peach flowers
  • go out with friends
    đi dạo với bạn
  • behave well
    cư xử tốt
  • sweets (n)
    bánh, kẹo ngọt
  • điều ước
    wish (n)
  • nên
    should
  • thăm, viếng
    visit (v)
  • advice (n)
    lời khuyên
  • Chúc mừng năm mới!
    Happy New Year!
  • tiền lì xì
    luck money
  • nhiều
    lots of
  • help with housework
    giúp việc nhà
  • sum họp gia đình
    family gathering
  • đập bể
    break
  • cười, nụ cười
    smile
  • nghe có vẻ
    sound (v)
  • relative (n)
    họ hàng