Study

A2 DESTINATION UNIT 12 SCHOOL

  •   0%
  •  0     0     0

  • mark
    đánh dấu
  • đồng phục trường
    school uniform
  • mean
    nghĩa là
  • write _______ pencil: viết bằng chì
    in
  • sổ/ vở ghi chép
    notebook
  • từ ngược nghĩa với từ "right" là...
    wrong hoặc incorrect
  • Môn lịch sử
    History
  • học kỳ
    term
  • chuyến giã ngoại trường
    school trip
  • do your _______: làm hết mình
    best
  • Physical education
    giáo dục thể chất
  • tick
    đánh dấu
  • match
    nối
  • cross out
    gạch bỏ
  • complicated
    phức tạp
  • vắng mặt
    absent
  • _______ a good mark: nhận điểm tốt
    get
  • apologise sb ..... N/ doing sth: xin lỗi ai về điều gì hoặc đã làm gì
    for
  • viết ra
    write down
  • have a break
    nghỉ giải lao
  • Biology
    môn sinh học
  • Social Science
    Khoa học Xã hội
  • danh từ của "encourage - khuyến khích" là gì
    encouragement
  • môn học
    subject
  • Literature
    môn ngữ văn
  • từ điển
    dictionary
  • tính từ ngược nghĩa của từ "important" là...
    unimportant
  • serious
    nghiêm túc/ trầm trọng
  • fail an exam
    Thi trượt
  • báo cáo
    report
  • Dịch: Từ này nghĩa là gì?
    What does this word mean?
  • hand in
    nộp bài
  • rub out
    tẩy
  • Information Technology
    Công nghệ thông tin
  • giơ tay (xung phong)
    put up your hand
  • Time table
    thời khóa biểu
  • Pass an exam
    Thi đỗ
  • Môn vật lý
    Physics
  • Chemistry
    Môn hóa học
  • foreign language
    ngoại ngữ
  • make a mistake
    mắc lỗi
  • ________ attention: tập trung
    pay
  • bảng đen
    blackboard
  • Geography
    môn địa lý
  • tính từ của "educate - giáo dục" là gì
    educational