Study

Eating round the world

  •   0%
  •  0     0     0

  • thô lỗ/ mất lịch sự
    rude
  • khăn
    towel
  • Bữa ăn
    meal
  • hơi nước
    steam
  • Chiên, rán
    fry
  • đôi đũa
    chopsticks
  • lịch sự
    polite
  • Cái bát
    bowl
  • đĩa đựng thức ăn
    serving dish
  • ngon
    delicious
  • hấp
    steam
  • khăn ăn
    napkin
  • với lấy (v)
    reach