Study

Look at the IPA and read the word

  •   0%
  •  0     0     0

  • /faʊnd/ thành lập
    found
  • /'feiməs/ nổi tiếng
    famous
  • ở phía sau cái gì
    at the back of
  • /hɪˈstɒr.ɪk/ cổ kính, mang tính lịch sử
    historic
  • / 'templ əv 'lɪtərɪtʃə / Văn Miếu
    Temple of Literature
  • /'definitli/ chắc chắn
    definitely
  • / 'dɒktərz stəʊn 'tæblət / bia tiến sĩ
    doctor's stone tablet
  • /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học
    university
  • kế bên
    next to
  • (v.) /kənˈsɪd.ər/ cân nhắc, xem xét
    consider
  • /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bị
    prepare
  • /loʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vị
    locate
  • /plæn/ (n.) kế hoạch; (v.) lên kế hoạch
    plan
  • /geit/ cổng
    gate
  • ở giữa cái gì
    in the middle of
  • /ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóa
    cultural
  • /ˈkʌm.pəs/ cái la bàn, cái compa
    compass
  • /sә'raƱnd/ vây quanh, bao quanh
    surround
  • / ɪm'pɪəriəl ə'kædəmi / Quốc Tử Giám
    Imperial Academy
  • ở đằng trước cái gì
    in front of
  • /pəˈvɪl.jən/ Khuê Văn Các
    Khue Van Pavilion
  • /kәn'tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm
    contain
  • ở giữa ... và ...
    between ... and
  • /wel/ cái giếng
    well