Study

(CLC) Vocab. Tet holiday & Festival.Passage 4.Ex ...

  •   0%
  •  0     0     0

  • alternative (adj)
    lựa chọn
  • ostrich (n)
    đà điểu
  • thanks for ST :
    cảm ơn
  • therefore (adv)
    vì vậy
  • custom (n)
    phong tục
  • however (adv)
    tuy nhiên
  • adventure (n)
    sự phiêu lưu
  • therapy (n) = treatment (n)
    điều trị
  • spirit (n)
    tinh thần
  • completely (adv)
    một cách trọn vẹn
  • be famous for (adj)
    nổi tiếng
  • remind (v)
    gợi nhớ
  • wrap (v)
    gói
  • discover (v)
    khám phá
  • worship (v)
    tôn thờ
  • moreover (adv)
    hơn nữa
  • reunion (n)
    sum họp
  • table manner
    phép tắc ăn uống
  • weird (adj)
    kỳ lạ, không bình thường
  • hold = organize (v)
    tổ chức
  • anniversary (n)
    lễ kỷ niệm