Study

Phrasal verbs

  •   0%
  •  0     0     0

  • Nhớ lại
    look back on
  • Ngăn cản
    keep out of
  • Chạy trốn
    run away/off from sb/sth
  • Kính trọng, tôn trọng ai đó
    look down on sb
  • Cắt giảm
    cut down on 
  • Trả thù ai đó
    get back at sb
  • Xé nhỏ
    tear up
  • Vứt, bỏ
    get rid of
  • Khing thường, coi thường ai
    look down on sb
  • Tham gia
    go in for
  • Kiên trì, bền bỉ
    go through with
  • Bắt kịp
    catch up with
  • Đảm bảo, chắc chắn
    make sure of sth
  • Mắc bệnh gì
    come down with
  • Loại bỏ
    leave out(omit)
  • Theo kịp, bắt kịp
    keep up with
  • Sáng tác một câu chuyện
    Make up(invent the story)
  • Đỗ xe
    pull over at
  • Qua đời
    pass away
  • Cạn kiệt, sử dụng hết
    use up
  • Tránh xa khỏi
    stay away from
  • Kiểm tra, giám sát
    check up on sth
  • Bù đắp cho
    make up for
  • Tránh né, tránh ra khỏi
    get out of
  • Đợi ai đó đến khuya
    wait up for sb
  • Đồng ý với ai
    go along with sb