Study

(Movers-Flyers) Vocabulary.Food

  •   0%
  •  0     0     0

  • miếng
    piece
  • vị
    taste
  • nước xốt
    sauce
  • noodles
  • dâu tây
    strawberry
  • bánh quy
    biscuit (UK)
  • đôi đũa
    chopsticks
  • mứt
    jam
  • hạt tiêu
    pepper
  • mật ong
    honey
  • ngửi
    smell
  • ngũ cốc
    cereal
  • bát
    bowl
  • sữa lắc
    milkshake
  • muối
    salt
  • cái thìa
    spoon
  • đói
    hungry