Study

UNIT 6 - DESTINATION B1

  •   0%
  •  0     0     0

  • thi cử (V phr)
    take an exam
  • make progess
    tiến triển, tiến bộ
  • đọc to
    read out
  • tìm kiếm
    search
  • tập trung
    concentrate
  • rub out
    tẩy
  • hướng dẫn (N)
    instruction
  • degree
    bằng cấp/ độ
  • cross _______: gạch ngang
    out
  • tự hỏi
    wonder
  • chuyên gia
    expert
  • rip up
  • lưỡng lự
    hesitate
  • học kỳ
    term
  • tra từ điển
    look up
  • viết ra
    write down
  • in general
    nói chung
  • in conclusion
    kết luận
  • tài năng
    talented
  • thất bại
    fail
  • revise
    ôn tập
  • in favor of
    tán thành, ủng hộ
  • experience
    trải qua, trải nghiệm
  • make sure
    đảm bảo
  • đạt được
    achieve
  • cân nhắc
    consider
  • guess
    đoán
  • khóa học
    course
  • kỹ năng
    skill
  • báo cáo
    report
  • hoc thuộc lòng
    learn by heart
  • lật, đảo
    turn over
  • Não
    brain