break............ = nổ ra, xảy ra / / wear..... = hết tác dụng
out / / off
feel............ = feel well enough to do / / từ bỏ
up to doing / / give up
ốm đau / bệnh tật
illness / disease
sốt / mẩn đỏ (phát ban)
fever / rash
đơn thuốc / công thức nấu ăn
prescription / recipe
sự khác nhau của "sore / hurt/ pain"
"sore" là adj = đau/ viêm, "hurt" là V = làm ai đau, "pain" là N = vết/ nỗi đau
phòng (nghỉ) bệnh nhân / phòng khám
ward / clinic
liều thuốc / liều chích choác
dose / fix
băng bó / băng gạc
plaster / bandage
phương thuốc (dân gian) chữa bệnh nhẹ / sự cứu chữa / liệu pháp điều trị
remedy / cure / therapy
bring......... gây ra / / pass.........= bất tỉnh (unconscious)
on / / out
sự giống và khác nhau của "operation" và "surgery"
{giống}: phẫu thuật (mổ). {khác}: "operation" mang tính rộng bao quát gồm phẫu thuật chữa bệnh, thẩm mỹ / "surgery" mang tính chữa bệnh/ môn học phẫu thuật....
gầy gò / mảnh mai
thin / slim
come.............. = tỉnh lại/ nhận thức được / / cut............ = cắt giảm
round/ to / / down on
come........... = triệu chứng / / look after =....
down with / / take care of
khỏe, lành mạnh / cân đối, khỏe mạnh
healthy / fit
thương tật / hư hỏng- hại (adj)
injured / damaged
sự lây nhiễm / ô nhiễm
infection / pollution
kiểm tra (y tế) / điều tra
examine / investigate
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.