Study

DESTINATION B2 - UNIT 14

  •   0%
  •  0     0     0

  • break............ = nổ ra, xảy ra / / wear..... = hết tác dụng
    out / / off
  • feel............ = feel well enough to do / / từ bỏ
    up to doing / / give up
  • ốm đau / bệnh tật
    illness / disease
  • sốt / mẩn đỏ (phát ban)
    fever / rash
  • đơn thuốc / công thức nấu ăn
    prescription / recipe
  • sự khác nhau của "sore / hurt/ pain"
    "sore" là adj = đau/ viêm, "hurt" là V = làm ai đau, "pain" là N = vết/ nỗi đau
  • phòng (nghỉ) bệnh nhân / phòng khám
    ward / clinic
  • liều thuốc / liều chích choác
    dose / fix
  • băng bó / băng gạc
    plaster / bandage
  • phương thuốc (dân gian) chữa bệnh nhẹ / sự cứu chữa / liệu pháp điều trị
    remedy / cure / therapy
  • bring......... gây ra / / pass.........= bất tỉnh (unconscious)
    on / / out
  • sự giống và khác nhau của "operation" và "surgery"
    {giống}: phẫu thuật (mổ). {khác}: "operation" mang tính rộng bao quát gồm phẫu thuật chữa bệnh, thẩm mỹ / "surgery" mang tính chữa bệnh/ môn học phẫu thuật....
  • gầy gò / mảnh mai
    thin / slim
  • come.............. = tỉnh lại/ nhận thức được / / cut............ = cắt giảm
    round/ to / / down on
  • come........... = triệu chứng / / look after =....
    down with / / take care of
  • khỏe, lành mạnh / cân đối, khỏe mạnh
    healthy / fit
  • thương tật / hư hỏng- hại (adj)
    injured / damaged
  • sự lây nhiễm / ô nhiễm
    infection / pollution
  • kiểm tra (y tế) / điều tra
    examine / investigate