Study

ENGLISH 8-UNIT 1-VOCABULARY-ACTIVITY 3-MS.PHƯ� ...

  •   0%
  •  0     0     0

  • kì cục
    WEIRD
  • ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
    NETLINGO
  • hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
    LEISURE ACTIVITY
  • sự kiện văn hóa
    CULTURAL EVENT
  • ảo, chỉ có ở trên mạng
    VIRTUAL
  • sự thư giãn nghỉ ngơi
    LEISURE
  • giao tiếp để tạo mối quan hệ
    SOCIALIZE
  • vòng đeo tay
    BRACELET
  • thời gian thư giãn nghỉ ngơi
    LEISURE TIME
  • quả mơ
    APRICOT