Study

GRADE 8 UNIT 9 NATURAL DISASTERS

  •   0%
  •  0     0     0

  • storm (n)
    bão
  • volcanic eruption (n)
    núi lửa phun trào
  • whistle (n)
    cái còi
  • warn (v)
    cảnh báo
  • landslide (n)
    sạt lở đất
  • earthquake (n)
    động đất
  • funnel (n)
    có hình phễu
  • predict (v)
    dự đoán
  • rescue worker (n)
    nhân viên cứu hộ
  • victim (n)
    nạn nhân
  • tornado (n)
    lốc xóay
  • property (n)
    tài sản
  • damage (n,v)
    tàn phá, sự tàn phá
  • flood (n)
    lũ lụt
  • drought (n)
    hạn hán
  • natural disaster (n)
    thảm họa thiên nhiên
  • emergency kit (n)
    bộ dụng cụ dùng trong trường hợp khẩn cấp