Study

GRADE 9 - UNIT 12

  •   0%
  •  0     0     0

  • một cách thầm lặng (idiom)
    behind the screnes
  • học thuật
    academic
  • kiếm bộn tiền (idiom)
    make a bundle
  • phòng dịch vụ chăm sóc khách hàng
    customer service
  • giờ hành chính (adj)
    nine-to-five
  • con đường sự nghiệp
    career path
  • cân nhắc kỹ (v-phrase -idiom)
    take (sth) into account
  • học hoặc làm việc muộn (idiom)
    burn the midnight oil
  • nghề dọn phòng trong khách sạn
    housekeeper
  • phương pháp, cách tiếp cận
    approach
  • theo giờ linh hoạt
    flexitime
  • ứng dụng (adj)
    applied
  • liên tục (adj)
    ongoing
  • canh tác
    cultivation
  • lựa chọn khác (adv)
    alternatively
  • chứng chỉ
    certificate
  • nghề
    profession
  • đăng ký học
    enrol
  • người phân phòng
    lodging manager