Study

Grade 8 Unit 5 Ms My

  •   0%
  •  0     0     0

  • luck
    sự may mắn
  • flower village
    làng hoa
  • bamboo pole
    cây nêu
  • chase
    đuổi/theo đuổi
  • monk
    nhà sư
  • bad spirit
    tà ma/điều xấu
  • lantern
    lồng đèn
  • unicorn dance
    múa lân
  • ceremony
    lễ cưới/lễ nghi
  • tradition
    truyền thống
  • pole
    cây sào
  • decorative
    có tính trang trí
  • bad luck
    vận xui
  • decoration
    sự trang trí
  • lucky
    may mắn
  • Sa Dec flower village
    làng hoa Sa Đéc
  • peach blossoms
    hoa đào
  • maintain
    duy trì
  • family bonding
    sự gắn kết gia đình
  • release
    thả
  • worship
    thờ phụng/tôn kính
  • custom
    phong tục
  • ornamental tree
    cây cảnh
  • bell
    chuông
  • maintain tradition
    duy trì truyền thống
  • admire
    ngưỡng mộ
  • lion dance
    múa sư tử
  • festival goer
    người đi xem lễ hội
  • martial arts
    võ thuật
  • offering
    đồ thờ cúng
  • chase away
    xua đuổi
  • festival
    lễ hội
  • table manners
    phép tắc ăn uống
  • kumquat tree
    cây cam quất
  • manner
    cách/lối
  • longevity
    tuổi thọ
  • decorative items
    đồ trang trí
  • pray
    cầu nguyện
  • kumquat
    quả cam quất
  • carp
    cá chép
  • reunion
    sự đoàn tụ
  • bonding
    sự gắn kết
  • decorate
    trang trí
  • place
    đặt/để
  • peach
    quả đào
  • hang
    treo