Study

ao-eo

  •   0%
  •  0     0     0

  • gạo
    gạo
  • ngôi sao
    sao
  • chào cờ
    chào cờ
  • kéo
    kéo
  • đi cà kheo (to walk on stilts)
    đi cà kheo
  • quả táo
    quả táo
  • chảo
    chảo
  • kéo co
    kéo co
  • con mèo
    con mèo
  • kẹo
    kẹo
  • ao bèo (pond with duckweed)
    ao bèo
  • con cáo
    cáo
  • cháo cá
    cháo cá
  • chim sáo (myna)
    sáo
  • chào mào (bulbul)
    chào mào
  • chèo đò (to row a boat)
    chèo đò
  • dao
    dao
  • áo phao
    áo phao
  • thể thao
    thể thao