Study

REVISION UNIT 1 - LEISURE TIME (GRADE 8)

  •   0%
  •  0     0     0

  • Nêu các động từ đi với Ving
    Adore , fancy, enjoy, don't mind, detest , dislike
  • đi chơi
    hang out
  • Kể tên một số động từ chỉ sự yêu thích ghét
    like, love, hate, prefer, adore, fancy, dislike, enjoy, don't mind, detest
  • thời gian rảnh, thời gian thư giãn
    leisure time = free time
  • Đặt câu với cụm từ sau: "be fond of"
    ...
  • tìm kiếm
    look for
  • công thức nấu ăn
    recipe
  • tăng cường khả năng sáng tạo
    improve creativity
  • bộ dụng cụ đan len
    knitting kit
  • dành thời gian làm việc gì
    spend time doing something
  • giữ dáng
    stay in shape
  • may quần áo cho búp bê
    make doll clothes
  • Nêu các động từ yêu ghét đi với cả Ving và to V ?
    like, love, hate, prefer
  • chuẩn bị nguyên liệu nấu ăn
    prepare ingredients
  • chơi thể thao
    play sport
  • giữ liên lạc
    keep in touch
  • Don’t mind + Ving/ to V ?
    Ving
  • 5 cụm từ biểu đạt sự yêu thích mà mình đã học trong Unit 1 (bắt đầu với động từ tobe)
    be fond of, be keen on, be interested in, be crazy about, be into
  • Jim and Jane don’t fancy(go)__________out tomorrow.
    going
  • Hate + V_ing/ To V ?
    Ving and to V
  • dành thời gian với ai đó
    spend time with someone
  • nhắn tin với bạn bè
    message friends
  • Find the mistake and correct " My sister doesn’t mind to look after my cat"
    to look -> looking
  • chơi giải đố, chơi xếp hình
    do puzzles
  • có hại
    harmful