Study

MOVIES VOCAB

  •   0%
  •  0     0     0

  • đóng vai
    Portray
  • tuyệt vời
    superb. Ex: superb actor
  • vui nhộn, hài hước
    Hilarious
  • sự lựa chọn số 1
    my number one choice
  • có nỗi sợ
    have a fear of something
  • phim chuyển thể
    a movie adaptation
  • người nổi tiếng
    celebrity
  • doanh thu cao
    top-grossing movies
  • đem cho ai đó sự phấn khởi, phấn khích
    To give s.o real thrills / ɡɪv rɪəl θrɪls
  • phim bom tấn
    blockbuster
  • kinh điển
    classic. Ex: classic novel/ song
  • làm khán giả thích thú
    Amuse the audience