Study

GRADE 9 UNIT 7 NATURAL WONDERS OF THE WORLD

  •   0%
  •  0     0     0

  • destroy (v)
    tàn phá, phá hủy
  • sustainable (adj)
    bền vững
  • admire (v)
    ngưỡng mộ
  • courage (n)
    lòng dũng cảm
  • explore (v)
    khám phá
  • preserve (v)
    bảo tồn
  • couldn't help
    không thể không
  • mention (v)
    đề cập
  • contest (n)
    cuộc thi
  • planet (n)
    hành tinh
  • development (n)
    sự phát triển
  • measure (n)
    biện pháp
  • support (v)
    hỗ trợ
  • annual (adj)
    hàng năm
  • corridor (n)
    hành lang
  • diversity (n)
    sự đa dạng
  • paradise (n)
    thiên đường
  • permit (v)
    cho phép
  • hesitate (v)
    do dự
  • peak (n)
    đỉnh núi
  • landscape (n)
    phong cảnh
  • urgent (adj)
    gấp, cấp bách
  • access (v)
    tiếp cận, truy cập
  • possess (v)
    sở hữu
  • contribute (v)
    đóng góp, góp phần