Study

Đọc từ

  •   0%
  •  0     0     0

  • Đọc từ
    giò
  • Đọc từ
  • Đọc từ
    quà
  • Đọc từ: thứ tư
    thứ tư (Wednesday)
  • Đọc từ
    khế
  • Đọc từ
    thìa
  • Đọc từ: thu
    thu (autumn)
  • Đọc từ
    ghế
  • Đọc từ
    thỏ
  • Đọc từ
    trâu
  • Đọc từ
    phố
  • Đọc từ
    gió
  • Đọc từ
  • Đọc từ
    nho
  • Đọc từ
    ghi
  • Đọc từ: lá thư
    lá thư (letter)
  • Đọc từ
    ví da
  • Đọc từ: tò mò
    tò mò (curious)
  • Đọc từ: thỏ
    thỏ (rabbit)
  • Đọc từ
    mẹ
  • Đọc từ
  • Đọc từ
    ghế gỗ
  • Đọc từ
  • Đọc từ
    tre
  • Đọc từ
    khỉ
  • Đọc từ
    ngủ
  • Đọc từ
    chó
  • Đọc từ
    nhà
  • Đọc từ
    đu đủ
  • Đọc từ
    ngô
  • Đọc từ
    chim
  • Đọc từ
    quạ
  • Đọc từ
    phở
  • Đọc từ