Study

Grade 5 - Unit 16

  •   0%
  •  0     0     0

  • đi thuyền
    take a boat
  • bưu điện
    post office
  • rạp hát
    theatre
  • trạm xe buýt
    bus stop
  • siêu thị
    supermarket
  • rạp chiếu phim
    cinema
  • hiệu thuốc
    pharmacy
  • đi xe khách
    take a coach
  • đi máy bay
    go by plane
  • viện bảo tàng
    museum
  • đi bộ
    walk / on foot
  • sân vận động
    stadium
  • chợ
    market