Study

GRADE 9 - UNIT 11

  •   0%
  •  0     0     0

  • tạo điều kiện dễ dàng, điều phối
    facilitate
  • ảo
    virtual
  • cuộc sống thực
    real-life
  • có tính (hài ước, trách nhiệm), có sự hiểu biết/ cảm nhận về (phong cách...)
    sense (of) (humour, responsibility), (style, time...)
  • thực hành, thực tế, ngay tại chỗ
    hands-on
  • có xu hướng cá nhân
    individually-oriented
  • bên ngoài
    externally
  • tầm nhìn
    vision
  • vì vậy
    consequently
  • gánh nặng
    burden
  • vai trò
    role
  • thuộc về tài chính
    financial
  • sự tham gia
    attendance
  • việc áp dụng, ứng dụng
    application
  • do nam giới áp đảo
    male dominated
  • content (adj) ə
    hài lòng
  • biến đổi theo nhu cầu
    tailor
  • thích ứng nhanh nhạy
    responsive