Study

Worksheet 11 - Unit 3: That's really interesting

  •   0%
  •  0     0     0

  • Talkative (adj)
    nói nhiều, lắm lời
  • Rude (adj)
    thô lỗ
  • Interesting (adj)
    thú vị
  • Stadium (n)
    sân vận động
  • Creative (adj)
    sáng tạo
  • Exam (n)
    bài kiểm tra
  • Polite (adj)
    lịch sự
  • look forward to Ving
    mong chờ, mong đợi
  • Art gallery (n)
    phòng tranh (vẽ)
  • Genius (adj)
    thông minh, thiên tài
  • look at
    nhìn vào
  • Project (n)
    dự án
  • Useful (adj)
    có ích
  • look after
    chăm sóc
  • Fair (n)
    hội chợ
  • Plan (n)
    kế hoạch
  • Cooker (n)
    nồi cơm điện/ bếp
  • look over
    kiểm tra