Study

Writing about the benefits of an invention

  •   0%
  •  0     0     0

  • Laboratory
    Phòng thí nghiệm (n)
  • Store
    Lưu trữ (v)
  • introduce
    Giới thiệu (v)
  • conclude
    Kết thúc (v)
  • diagram
    Biểu đồ (n)
  • dimension
    Kích thước (n)
  • e-reader
    Thiết bị đọc sách điện tử(n)
  • contribute
    Đóng góp (v)
  • Plan holidays
    Lên kế hoạch cho kì nghỉ(v.phr)
  • Distance
    Khoảng cách (n)
  • equipment
    Thiết bị (n)
  • Artificial Intelligence
    Trí tuệ nhân tạo (n)
  • advantage
    Thuận lợi (n)
  • Route
    Tuyến đường (n)
  • Communicate
    Giao tiếp (v)
  • Processor
    Bộ xử lí (n)
  • Benefit
    lợi ích (n)
  • Customer
    Khách hàng (n)
  • Automation
    tự động hóa (n)
  • Solution
    Giải pháp (n)
  • Connect
    Kết nối (v)
  • Develop
    Phát triển(v)