Study

Writing about the benefits of an invention

  •   0%
  •  0     0     0

  • Customer
    Khách hàng (n)
  • Transport
    Giao thông (n)
  • Communicate
    Giao tiếp (v)
  • Diagram
    biểu đồ (n)
  • Clean the house
    Dọn dẹp nhà cửa
  • Plan holidays
    Lên kế hoạch cho kì nghỉ (v.phr)
  • Invention
    Sự phát minh (n)
  • Route
    Tuyến đường (n)
  • Artificial Intelligence
    Trí tuệ nhân tạo (n)
  • Distance
    Khoảng cách (n)