Study

Michel Thomas Review Unit 1

  •   0%
  •  0     0     0

  • Những người đàn ông sống ở đây.
    The men live here.
  • Họ cần nước và đường
    They need water and sugar
  • Họ ăn thịt không?
    Do they eat meat?
  • Em trai của tôi không có công việc
    My brother doesn't have a job
  • Cô ấy uống cà phê và tôi uống trà.
    She drinks coffee and I drink tea.
  • Bạn cần đồ ăn và nước uống không?
    Do you need food and water?
  • Người phụ nữ thích trà.
    The woman likes tea.
  • Con mèo uống sữa không?
    Does the cat drink milk?
  • Tôi làm việc ở đây.
    I work here.
  • Con tôi không đọc báo
    My child doesn't read newspapers
  • Bọn họ có 1 con chó và 1 con mèo
    They have a dog and a cat
  • Bạn ăn thịt không?
    Do you eat meat?
  • Cô ấy thích cà phê.
    She likes coffee.
  • Cậu ấy không thích trẻ em
    He doesn't like children
  • Anh ấy có con cái chưa?
    Does he have children?
  • Bạn cần đường không?
    Do you need sugar?
  • Tôi có 1 người a trai
    I have a brother
  • Tôi có 1 chiếc xe hơi
    I have a car
  • Bố mẹ của tôi có 2 đứa con
    My parents have 2 children
  • Chúng tôi không xem TV
    We don't watch TV
  • Bà ấy có thời gian không?
    Does she have time?
  • Những con mèo thích những chiếc hộp.
    The cats like the boxes.
  • Căn nhà này có 1 cái thang máy
    This house has an elevator
  • Nhà của tôi không có thang máy
    My house doesn't have an elevator
  • Anh ấy nói Tiếng Anh được không?
    Does he speak English?
  • Tôi không nghe nhạc
    I don't listen to music
  • Chị ấy nói Tiếng Việt được không?
    Does she speak VNese?
  • bạn có công việc không?
    Do you have a job?
  • Con mèo sống trong cái hộp.
    The cat lives in the box.
  • Bạn có chó không?
    Do you have dogs?
  • Họ có 1 căn nhà lớn
    They have a big house
  • Cậu ấy uống cà phê không?
    Does he drink coffee?
  • Anh ấy cần nước và trà.
    He needs water and tea.
  • Họ sống ở đây à?
    Do they live here?
  • Tôi không có thời gian hôm nay (today)
    I don't have time today
  • Bạn có xe hơi không?
    Do you have a car?
  • Người đàn ông cần đồ ăn.
    The man needs food.
  • Họ có 1 ngôi nhà lớn
    They have a big house
  • Những con mèo thích tôi.
    The cats like me.
  • Con tôi không hiểu tôi
    My child doesn't understand me
  • Họ không sử dụng những chiếc máy tính
    They don't use computers
  • Tôi thích những con mèo.
    I like the cats.
  • Con của tôi thích những con mèo.
    My child likes the cats.
  • Bạn có chị gái không?
    Do you have a sister?
  • Nó không làm việc
    It doesn't work
  • Anh ấy làm việc ở đây à?
    Does he work here?
  • Cô ấy không thích cá
    She doesn't like fish
  • Những đứa trẻ ăn thích sô cô la.
    The children like chocolate.
  • Những con chó sống ở đây.
    The dogs live here.
  • Chúng ta cần nước không?
    Do we need water?