Study

Unit 4 - For a better community

  •   0%
  •  0     0     0

  • Volunteer trip
    (n) chuyến đi thiện nguyện
  • create
    (v) tạo nên
  • purpose
    (n) mục đích
  • teaching skills
    (n) kĩ năng giảng dạy
  • volunteer club
    (n) câu lạc bộ tình nguyện
  • life-saving skill
    (n) kĩ năng cứu sống
  • area
    (n) lĩnh vực
  • Particularly focuses on
    (ph.v) đặc biệt chú trọng vào
  • opportunity
    (n) cơ hội
  • education
    (n) nền giáo dục
  • digital technology
    (n) công nghệ kĩ thuật số
  • school material
    (n) dụng cụ học tập
  • Practical support
    (n) Sự hỗ trợ thiết thực
  • improve
    (v) cải thiện
  • receive support
    (v) nhận được sự hỗ trợ
  • training courses
    (n) khóa đào tạo
  • cheerful
    (adj) vui vẻ
  • volunteer
    (n,v) tình nguyện viên , công việc tình nguyện
  • case of disaster
    (n) trường hợp xấu , thiên tai
  • Non-governmental organisation
    (n) Tổ chức phi chính phủ