Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
Unit 4 - For a better community
0
%
0
0
0
Back
Restart
Volunteer trip
(n) chuyến đi thiện nguyện
Oops!
Okay!
create
(v) tạo nên
Oops!
Okay!
purpose
(n) mục đích
Oops!
Okay!
teaching skills
(n) kĩ năng giảng dạy
Oops!
Okay!
volunteer club
(n) câu lạc bộ tình nguyện
Oops!
Okay!
life-saving skill
(n) kĩ năng cứu sống
Oops!
Okay!
area
(n) lĩnh vực
Oops!
Okay!
Particularly focuses on
(ph.v) đặc biệt chú trọng vào
Oops!
Okay!
opportunity
(n) cơ hội
Oops!
Okay!
education
(n) nền giáo dục
Oops!
Okay!
digital technology
(n) công nghệ kĩ thuật số
Oops!
Okay!
school material
(n) dụng cụ học tập
Oops!
Okay!
Practical support
(n) Sự hỗ trợ thiết thực
Oops!
Okay!
improve
(v) cải thiện
Oops!
Okay!
receive support
(v) nhận được sự hỗ trợ
Oops!
Okay!
training courses
(n) khóa đào tạo
Oops!
Okay!
cheerful
(adj) vui vẻ
Oops!
Okay!
volunteer
(n,v) tình nguyện viên , công việc tình nguyện
Oops!
Okay!
case of disaster
(n) trường hợp xấu , thiên tai
Oops!
Okay!
Non-governmental organisation
(n) Tổ chức phi chính phủ
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies