Study

Bài 14 ch kh

  •   0%
  •  0     0     0

  • khế
  • chữ kí
  • cá kho
  • khó
  • chữ
  • chả cá
  • chè kho
  • bò kho
  • chè
  • Bé đi khe khẽ.
  • lá khô
  • khỉ
  • chị
  • Kì đà bò ở khe đá.
  • cá khô