Study

Jobs

  •   0%
  •  0     0     0

  • môn toán
    maths
  • đi dọc theo
    go along
  • bơi lội
    swimming
  • nhảy múa
    dance
  • phòng máy tính
    computer room
  • why would you like to be a teacher?
    because I'd like to teach children
  • đi dạo quanh
    walk around
  • nhìn thấy
    see
  • đi xuống tầng dưới
    go downstairs
  • cuộc khảo sát
    survey
  • kể
    tell
  • khác nhau
    different
  • kỳ nghỉ phiêu lưu
    adventure holiday
  • nha sĩ
    dentist
  • đồi Bà Nà
    Ba Na Hill
  • chùa
    pagoda
  • giải toán, làm toán
    Solve maths problems
  • thủy cung
    aquarium
  • tầng trệt
    ground floor
  • trung tâm
    Centre/ center
  • họa sĩ
    artist
  • What school activity does he/ she like?
    He/ she likes + Ving...
  • chơi trò chơi
    play games
  • diễn, hành động
    act
  • vui nhộn
    fun
  • có thể
    can
  • truyện cổ tích
    fairy tale
  • tác gia, nhà văn
    writer
  • tương lai
    future
  • what would you like to be in the future?
    I'd like to be a...
  • bận rộn
    busy
  • giáo viên
    teacher
  • vẽ tranh
    drawing picture
  • trồng hoa
    grow flower/ plant flower
  • Why does he/ she like playing games?
    because he/ she thinks it's fun.
  • cưỡi ngựa
    ride a horse
  • giúp đỡ người khác
    help people
  • dễ
    easy
  • cầu thủ đá bóng
    footballer
  • (nói) to, lớn
    loudly
  • không thể
    can't
  • hữu ích
    useful
  • hồ hoàn kiếm
    Hoan Kiem Lake
  • văn phòng
    office
  • khó
    difficult
  • dạy học cho trẻ em
    teach children
  • người làm vườn
    gardener
  • lính cứu hỏa
    firefighter
  • trạm cứu hỏa
    fire station
  • nắng
    sunny
  • ca sĩ
    singer
  • What are you looking for?
    I'm looking for...
  • nhà khoa học
    scientist
  • rẽ trái
    turn left
  • làm dự án
    do project
  • bạn thân
    close friend
  • thứ ba
    third
  • đầu tiên
    first
  • What school activity do you like?
    I like + Ving...
  • chơi cờ vua
    play chess
  • Where is music room?
    it's on the...
  • lầu, tầng
    floor
  • ca hát
    sing
  • thứ hai
    second
  • đi qua
    go past
  • What are you doing?
    I'm + Ving...
  • hành lang
    corridor
  • dập lửa
    put out fire
  • đi lên tầng trên
    go upstairs
  • giỏi về…
    good at...
  • nông dân
    farmer
  • đọc sách
    read book
  • thư viện
    library
  • Does your sister like watering flowers?
    Yes, she does. / No, she doesn't.
  • tòa nhà cũ
    old bulding
  • thích
    favourite
  • rẽ phải
    turn right
  • chăm sóc người bệnh
    help sick people
  • giờ giải lao
    break time
  • thú vị
    interesting
  • phóng viên
    reporter
  • tốt cho làm việc nhóm
    Good for group work
  • bác sĩ
    doctor
  • đường, cách đi, hướng
    way
  • trung tâm thể thao
    sport centre/ sport center