Study

Grade 6 Unit 5 Natural Wonders of the world

  •   0%
  •  0     0     0

  • mountain
    (n) /ˈmɑʊn·tən/ núi
  • traditional
    (adj) /trəˈdɪʃənəl/ thuộc truyền thống
  • waterfall
    (n) /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ thác nước
  • cuisine
    (n) /kwɪˈziːn/ kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực
  • necessary
    (adj) /ˈnesəseri/ cần thiết
  • desert
    (n) /dɪˈzɜrt/ sa mạc
  • diverse
    (adj) /ˈdɑɪ·vɜrs/ đa dạng
  • sun hat
    (n) /sʌn hæt/ mũ chống nắng
  • special
    (adj) /ˈspeʃl/ đặc biệt
  • tent
    (n) /tent/ cái lều
  • rock
    (n) /rɑk/ hòn đá, phiến đá
  • travel items
    (n) /trævl ˈaɪtəm/ các đồ dùng cần khi đi du lịch
  • cave
    (n) /keɪv/ hang động
  • unforgettable
    (adj) /ʌnfəˈɡetəbl/ không thể quên được
  • thrilling
    (adj) /ˈθrɪl·ɪŋ/ (gây) hồi hộp
  • scissor
    (n) /ˈsɪz.ər/ cái kéo
  • compass
    (n) /ˈkʌm·pəs/ la bàn
  • forest
    (n) /ˈfɔr·əst/ rừng
  • river
    (n) /ˈrɪv·ər/ sông
  • Rooster and Hen island
    (n) /ˈruːstər ænd hen ˈaɪlənd/ hòn Trống Mái
  • Antarctica
    (n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ châu Nam cực
  • boot
    (n) /buːt/ giày ủng
  • windsurfing
    (n) /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ môn thể thao lướt ván buồm
  • essential
    (adj) /ɪˈsen·ʃəl/ rất cần thiết
  • island
    (n) /ˈaɪ.lənd/ hòn đảo
  • torch
    (n)/tɔrtʃ/ đèn pin
  • plaster
    (n) /ˈplæs·tər/ miếng băng dán
  • waterproof coat
    (n) /ˈwɔːtəfɔːl kəʊt/ áo mưa
  • lake
    (n) /leɪk/ hồ nước
  • travel agent's
    (n) /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/ công ty du lịch
  • nature
    (n) ˈ/neitʃər/ thiên nhiên
  • valley
    (n) /ˈvæl·i/ thung lũng
  • wonder
    (n) /ˈwʌn·dər/ kỳ quan
  • backpack
    (n) /ˈbækˌpæk/ ba lô
  • sleeping bag
    (n) /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ túi ngủ
  • boat
    (n) /boʊt/ con thuyền
  • sun cream
    (n) /ˈsʌn ˌkriːm/ kem chống nắng
  • painkiller
    (n) /ˈpeɪnˌkɪl·ər/ thuốc giảm đau
  • walking boots
    (n) /ˈwɑː.kɪŋ buts/ giày ống đi bộ
  • rainforest
    (n) /ˈreɪnfɒrɪst/ rừng nhiệt đới