Study

MID-AUTUMN FESTIVAL PRESENTATION VOCABULARY

  •   0%
  •  0     0     0

  • parade
    /pə'reid/ - diễu hành
  • star-shaped lantern
    /star- ʃeipt 'læntən/ đèn ông sao
  • occasion
    /ə'keiʒn/ - dịp
  • autumn
    /ˈɔː.təm/ mùa thu (n.)
  • lantern
    /'læntən/ - đèn lồng
  • banyan tree
    /'bænjən triː/ - cây đa
  • legend
    /'ledʒənd/ - huyền thoại, truyền thuyết
  • family reunion
    /'fæməli ˌriː'juːniən/ - sum họp gia đình
  • brightest
    /'braitist/ - sáng nhất
  • special
    /ˈspeʃ.əl/ đặc biệt (adj.)
  • full moon festival
    /fʊl muːn 'festivl/ lễ hội trung thu
  • the moon palace
    /ðə muːn 'pælis/ cung trăng
  • roundest
    /'raʊndist/ - tròn nhất
  • typically
    /'tipikli/ điển hình, tiêu biểu
  • symbolize
    /'simbəlaiz/ - biểu tượng cho
  • angel lantern
    /'eindʒl 'læntən/ - đèn thiên thần