Study

Michel Thomas Review A1 Unit 2

  •   0%
  •  0     0     0

  • Anh ấy không bao giờ dùng thang máy
    He never uses the elevator
  • Cafe này rất ngon
    This coffee is very good
  • Sách này có mới không?
    Is this book new?
  • Bạn có thời gian không?
    Do you have time?
  • Tôi luôn luôn đúng
    I'm always right
  • Anh ấy là một một người sếp tốt
    He is a good boss
  • Anh ấy đi làm mỗi ngày
    He goes to work every day
  • Bạn có đang ở trường không?
    Are you at school?
  • Chúng tôi là đồng nghiệp
    We are workmates
  • Chúng tôi thỉnh thoảng ăn ở đây
    We eat here sometimes
  • Chúng tôi thỉnh thoảng trễ
    Sometimes we are late
  • Bạn biết tên tôi không?
    Do you know my name?
  • Tôi đọc báo mỗi ngày
    I read newspapers every day
  • Bạn có 1 chiếc xe hơi tốt
    You have a good car
  • Khi nào cuộc họp kết thúc?
    When does the meeting end?
  • Chúng tôi là anh em
    We are brothers
  • Ly trà có nóng không?
    Is the tea hot?
  • Tôi đang ở đây
    I am here
  • Tôi luôn luôn thức dậy trễ
    I always wake up late
  • Tôi không có việc làm
    I don't have a job
  • Bạn nghỉ ốm hả?
    Are you off sick?
  • Nó là một công ty lớn
    It is a big company
  • Tôi không thường xuyên đọc báo
    I don't often read newspapers
  • Ly cà phê này không ngon
    This coffee isn't good
  • Đây có phải là 1 chiếc xe hơi mới không?
    Is this a new car?
  • Cái gì bắt đầu vào lúc 5 giờ?
    What starts at 5 o'clock?
  • Bạn làm nghề gì?
    What do you do?
  • Bạn là một người đàn ông tốt
    You are a good man
  • Bạn luôn luôn dậy trễ
    You always wake up late
  • Tôi không quá mệt
    I am not too tired
  • Nó hoạt động như thế nào?
    How does it work?
  • Cô ấy đi đâu mỗi ngày?
    Where does she go every day?
  • Nó là một ý tưởng tốt
    It is a good idea
  • Cô ấy rất đẹp
    She is very beautiful
  • Cô ấy không bao giờ trễ
    She is never late
  • Tôi thường thức dậy trễ
    I often wake up late
  • Họ đã kết hôn chưa?
    Are they married?
  • Bạn có làm việc ở đây không?
    Do you work here?
  • Bạn thường thức dậy khi nào?
    When do you often wake up?
  • Anh ấy có ở bản làm việc không
    Is he at his desk?
  • Cô ấy xem chương trình TV gì?
    What TV show does she watch?
  • quản lí của tôi có ở đây không?
    Is my manager here?
  • Cô ấy độc thân à?
    Is she single?
  • Tôi đi làm mỗi ngày
    I go to work every day
  • Nó không phải là cà phê
    It isn't coffee
  • Tôi không bận
    I'm not busy
  • Bạn thích màu nào?
    Which color do you like?
  • Bạn không có ở nhà à?
    Aren't you at home?
  • Chúng tôi không bận
    We aren't busy
  • Sếp tôi hiếm khi trễ
    My boss is seldom late
  • Bạn là một người bạn tốt
    You are a good friend