Study

Grade 7 Unit 3 Community service

  •   0%
  •  0     0     0

  • provide (v)
    cung cấp
  • Skill
    n /skɪl/ Kĩ năng
  • Nursing home
    n /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ Viện dưỡng lão
  • raise money
    /reiz 'mʌni/ (v.phr): ủng hộ tiền
  • podcast
    /ˈpɒdkɑːst/ (n): chương trình phát thanh
  • street children
    / stri:t 'tʃɪldrən / (n.phr): trẻ em cơ nhỡ
  • fantastic
    /fænˈtæstɪk/ (adj): tuyệt
  • orphanage
    /ˈɔːfənɪdʒ/ (n): trại trẻ mồ côi
  • meet up
    /miːt ʌp/ (phr.v): gặp
  • glove
    /ɡlʌv/ (n): găng tay
  • rubbish
    /ˈrʌbɪʃ/ (n): rác
  • bamboo
    /ˌbæmˈbuː/ (n): tre
  • thank-you cards
    /θæŋk-juː kɑːdz/ (n.phr): thiệp cảm ơn
  • Clean-up activity
    /ˈkliːn ʌp ækˈtɪvəti/ Hoạt động dọn rửa
  • youth (n)
    giới trẻ, tuổi trẻ
  • community (n)
    cộng đồng
  • pick up litter
    /pɪk ʌp ˈliːtə/ (v.phr): nhặt rác
  • Teenager
    n /ˈtiːneɪdʒə(r)/ Thanh thiếu niên
  • Collect
    v /kəˈlekt/ Thu thập, sưu tầm
  • the poor (n)
    người nghèo
  • Giving means receiving
    Cho đi là nhận lại
  • proud
    /praʊd/ (adj): tự hào
  • Volunteer
    v, n /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ Tình nguyện viên
  • homeless children
    /ˈhəʊmlɪs ˈʧɪldrən/ (n): trẻ em vô gia cư
  • nursing home
    /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ (n): viện dưỡng lão
  • give and receive
    /gɪv ænd rɪˈsiːv/ (v.phr): cho và nhận
  • solve
    /sɒlv/ giải quyết
  • elderly people (n)
    người già
  • Develop
    n /dɪˈveləp/ Phát triển
  • grow up
    /grəʊ ʌp/ (phr.v): phát triền, lớn lên
  • donate books
    /dəʊˈneɪt bʊks/ (v.phr): quyên góp sách
  • decorate
    /ˈdekəreɪt/ (v): trang trí
  • fund (n)
    quỹ
  • primary student
    /ˈpraɪməri ˈstjuːdənt/ (n): học sinh tiểu học
  • Community service
    n /kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ Dịch vụ cộng đồng
  • allow someone to do something
    cho phép ai đó làm việc gì
  • homeless people (n)
    người vô gia cư
  • Nursing
    n /ˈnɜːsɪŋ/ Chăm sóc, điều dưỡng
  • plant vegetables
    /plɑːnt ˈvɛʤtəb(ə)lz/ (v.phr): trồng rau
  • Mountainous
    adj /ˈmaʊntənəs/ Vùng núi
  • reuse
    /ˌriːˈjuːz/ (v): tái sử dụng
  • playground
    /ˈpleɪɡraʊnd/ (n): sân chơi
  • Provide
    v /prəˈvaɪd/ Cung cấp
  • Orphanage
    n /ˈɔːfənɪdʒ/ Trại trẻ mồ côi
  • volunteer
    /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (v): tình nguyện
  • exchange
    /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v): trao đổi
  • mountainous area
    /ˈmaʊntɪnəs ˈeərɪə/ (n.phr): miền núi
  • Donate
    v /dəʊˈneɪt/ Cho, tặng
  • Proud
    adj /praʊd/ Tự hào
  • environmental problems
    /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl/ /ˈprɒbləmz/ (n.phr): vấn đề môi trường
  • member (n)
    thành viên
  • Community
    n /kəˈmjuːnəti/ Cộng đồng
  • flooded area
    /ˈflʌdɪd ˈeərɪə/ (n): khu vực nước ngập
  • Homeless
    adj /ˈhəʊmləs/ Vô gia cư, không có gia đình
  • set up
    /sɛt ʌp/ (phr.v): thành lập
  • recycle
    /ˌriːˈsaɪkl/ (v): tái chế
  • nature
    /ˈneɪtʃə(r)/ (n): thiên nhiên
  • Exchange
    v /ɪksˈtʃeɪndʒ/ Trao đổi
  • old people
    /əʊld ˈpiːpl/ (n.phr): người già
  • help (v)
    giúp đỡ
  • volunteer (n)
    tình nguyện viên
  • charity shop (n)
    cửa hàng bán đồ để gây quỹ từ thiện
  • service (n)
    dịch vụ, sự phục vụ
  • effort (n)
    nỗ lực
  • Plant
    v /plɑːnt/ Trồng cây
  • bring
    /brɪŋ/ (v): mang lại
  • Elderly
    adj /ˈeldəli/ Lớn tuổi, cao tuổi
  • Rural area
    /ˈrʊərəl ˈeəriə/ Vùng nông thôn
  • rural village
    /ˈrʊərəl ˈvɪlɪʤ/ (n): miền quê
  • solution
    /səˈluːʃn/ (n): giải pháp
  • community activity
    /kəˈmjuːnɪti ækˈtɪvɪti/ (n.phr): hoạt động cộng đồng
  • charity (n)
    hoạt động từ thiện, lòng từ thiện
  • Flooded
    adj /ˈflʌdɪd/ Bị lũ lụt