Study

TECHNOLOGY

  •   0%
  •  0     0     0

  • Transfer
    Chuyển đổi, chuyển giao
  • Have access to something
    tiếp cận gì đó
  • Enhance
    Tăng cường, nâng cao
  • Online shopping
    mua sắm trực tuyến
  • Transcending
    Vượt qua, vượt lên
  • Overly reliant
    Quá phụ thuộc
  • Breakdown in the system may cause severe problems
    hỏng hóc hệ thống có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng
  • Technophile
    người đam mê công nghệ
  • Computer age
    (n) thời đại máy tính
  • Monitor
    Giám sát
  • Back up your work
    lưu trữ thông tin, tập tin
  • Access
    Truy cập
  • Informative and entertainment tool
    công cụ cung cấp thông tin và giải trí
  • Speed up the pace of something
    tăng tốc độ của cái gì
  • To go online
    sử dụng mạng
  • To surf the web
    lướt qua những trang web để tìm kiếm thông tin hoặc đơn giản là giải trí
  • Harness technology
    sử dụng công nghệ
  • Prevailing
    Phổ biến, thịnh hành
  • Undergo enormous changes
    trải qua thay đổi đáng kể
  • Technological advances
    = technological developments: những tiến bộ trong công nghệ
  • Encrypt
    Mã hóa
  • Complex
    Phức tạp
  • Streamline
    Tối ưu hóa, đơn giản hóa
  • Innovative
    Đổi mới, sáng tạo
  • Upgrade
    Nâng cấp, nâng hạng
  • Inclusive
    Bao gồm, không phân biệt
  • Surf the Internet/web
    lướt mạng/web
  • Engrossed
    Chăm chú, mải mê
  • Satisfy children's preferences for entertainment
    thỏa mãn nhu cầu giải trí của trẻ em
  • Rocket science
    thứ gì đó rất khó đối với một người
  • Manipulate
    Thao túng, kiểm soát
  • virtual meetings
    các cuộc họp online
  • Ethical
    Đạo đức, có đạo đức
  • Online banking
    ngân hàng online
  • Reshaped
    Làm thay đổi, tái hình thành
  • Unprecedented
    Chưa từng có, phi thường
  • Telecommunication services
    các dịch vụ viễn thông
  • Computer fatigue
    tình trạng mệt mỏi gây nên bởi sử dụng máy tính trong một thời gian dài
  • Technological devices and applications
    những ứng dụng và thiết bị công nghệ
  • Digital
    Kỹ thuật số
  • Hack
    Đột nhập, xâm nhập
  • Heavy exposure to something
    tiếp xúc quá nhiều với cái gì
  • To navigate a website
    tìm kiếm thông tin cần thiết trên trang web
  • Misinterpretations
    Sự hiểu lầm, giải thích sai
  • To boot up
    khởi động, bật máy tính
  • Disrupt
    Gây gián đoạn
  • Integrate
    Tích hợp
  • keep in touch with
    = Keep in contact with : giữ liên lạc với
  • Require staff to be technically skilled
    yêu cầu nhân viên phải có trình độ kỹ thuật
  • Milestones
    Các cột mốc quan trọng
  • Social networking site
    (n) mạng xã hội
  • Maintain face-to-face relationships
    duy trì các mối quan hệ trực tiếp
  • Wireless hotspot
    điểm phát wifi
  • Interaction
    Sự tương tác, giao tiếp
  • Face-to-face meetings
    các cuộc họp gặp mặt trực tiếp
  • Responsive
    Phản hồi tốt
  • Cutting-edge
    (n) hiện đại, tiên tiến
  • Technological advance
    sự tiến bộ về mặt công nghệ
  • Navigate
    Điều hướng, duyệt
  • Automated
    Tự động hóa
  • To browse websites
    tìm kiếm trên những trang web
  • Computer buff
    chuyên gia về máy tính
  • Social media
    mạng xã hội
  • Sustainable
    Bền vững
  • Adapt
    Thích nghi, thích ứng
  • Forward the message
    chuyển tiếp tin nhắn
  • Update
    Cập nhật, làm mới
  • Vulnerable
    Dễ tổn thương, dễ tấn công
  • Brevity
    Sự ngắn gọn, sự vắn tắt
  • To crash
    đột nhiên ngưng hoạt động
  • Automate
    Tự động hóa
  • Out of steam
    mệt mỏi, kiệt sức
  • Technophobe
    người không thích công nghệ mới
  • To be stuck behind a computer
    sử dụng máy tính trong một thời gian dài
  • State-of-the-art
    (a) hiện đại, tân tiến