Study

Grade 3 unit 3 This is Tony

  •   0%
  •  0     0     0

  • airplane
    /ˈerpleɪn/ máy bay
  • flower
    n. /'flauə/ hoa, bông, đóa, cây hoa
  • table
    n. /'teibl/ cái bàn
  • this
    đây, này
  • boat
    n. /bout/ tàu, thuyền
  • It is a lion.
    Đó là con sư tử
  • Is this a ruler?
    Yes, it is
  • tiger
    con hổ
  • Is this a doll?
    No, it isn't
  • What is that?
    Kia là cái gì?
  • lion
    sư tử
  • toy box
    Hộp đồ chơi
  • puppy
    con chó con
  • key
    chìa khóa
  • What is this?
    Đây là cái gì?
  • umbrella
    cái ô
  • pig
    con lợn
  • horse
    con ngựa
  • pencil sharpener
    cái gọt bút chì
  • that
    cái đó