Study

Grade 6 Unit 2 My house

  •   0%
  •  0     0     0

  • bathroom
    /ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ (n) nhà tắm
  • lamp
    /læmp/ cái đèn
  • dining room
    /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ phòng ăn
  • dishwasher
    /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n) máy rửa bát (chén) đĩa
  • cellar
    /ˈselə(r)/ tầng hầm
  • country house
    /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ (n) nhà ở nông thôn
  • bedroom
    /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ (n) phòng ngủ
  • garage
    /ˈɡærɑːʒ/ nhà để xe
  • cooker
    /ˈkʊkər/ nồi cơm điện
  • light
    /laɪt/ ánh sáng
  • stilt house
    /stɪltsˌhaʊs / (n) nhà sàn
  • attic
    /ˈæt̬.ɪk/ (n) gác mái
  • cushion
    /ˈkʊʃn/ đệm
  • blanket
    /ˈblæŋkɪt/ cái chăn
  • table
    /ˈteɪ bəl/ (n) bàn
  • cupboard
    /ˈkʌb·ərd/ (n) tủ chén
  • apartment
    /əˈpɑːrt.mənt/ (n) căn hộ
  • furniture
    /ˈfɜr nɪ tʃər/ (n) đồ đạc trong nhà, đồ gỗ
  • chair
    /tʃeər/ (n) ghế
  • bathroom scales
    /ˈbɑːθruːm skeɪlz/ cân sức khỏe
  • chopsticks
    /ˈtʃɒpstɪks/ đôi đũa
  • sofa
    /ˈsoʊ·fə/ (n) ghế trường kỷ, ghế sô pha
  • microwave
    /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n) lò vi sóng
  • move
    /muːv/ (v) di chuyển, chuyển nhà
  • living room
    /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n) phòng khách
  • chest of drawers
    /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n) ngăn kéo tủ
  • alarm clock
    /əˈlɑːm klɒk/ đồng hồ báo thức
  • messy
    /ˈmes.i/ (adj) lộn xộn, bừa bộn
  • curtain
    /ˈkɜːtn/ rèm cửa
  • in front of
    /ɪn 'frʌnt ʌv/ (pre) ở phía trước, đằng trước
  • next to
    /'nɛkst tu/ (pre) kế bèn, ở cạnh
  • town house
    /ˈtaʊn ˌhaʊs/ (n) nhà phố
  • kitchen
    /ˈkɪtʃ·ən/ (n) nhà bếp
  • hall
    /hɑːl/ (n) phòng lớn
  • crazy
    /ˈkreɪ.zi/ (adj) kì dị, lạ thường
  • poster
    /ˈpoʊ·stər/ (n) áp phích
  • toilet
    /ˈtɔɪ·lɪt/ (n) nhà vệ sinh
  • villa
    /ˈvɪl.ə/ (n) biệt thự
  • bed
    /bed/ (n) giường
  • department store
    /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n) cửa hàng bách hóa
  • air-conditioner
    /ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ (n) máy điều hòa không khí
  • ceiling fan
    /ˈsiːlɪŋ fæn/ quạt trần
  • behind
    /bɪˈhaɪnd/ (pre) /bɪˈhaɪnd/ (pre): ở phía sau, đằng sau
  • fridge
    /frɪdʒ/ (n) tủ lạnh
  • chimney
    /ˈtʃɪmni/ ống khói
  • wardrobe
    /ˈwɔːr.droʊb/ (n) tủ đựng quần áo
  • under
    /ˈʌn dər/ (pre) ở bên dưới, phía dưới
  • between
    /bɪˈtwin/ (pre) ở giữa