Study

Grade 7 Unit6 2 Health

  •   0%
  •  0     0     0

  • clean up
    / kli:n ʌp / (phr.v): dọn dẹp
  • get serious
    /gɛt ˈsɪərɪəs/ (v.phr): trở nên nghiêm trọng
  • advice
    /ədˈvaɪs/ (n): lời khuyên
  • healthy
    /ˈhelθi/ (adj): khỏe mạnh
  • diet
    /ˈdaɪət/ (n): chế độ ăn uống
  • brush your teeth
    /brʌʃ jɔː tiːθ/ (v.phr): chải rang - I brush my teeth twice a day.
  • protein
    /ˈprəʊtiːn/ (n): đạm
  • fast food
    /fɑːst/ /fuːd/ (n): thức ăn nhanh
  • keep fit
    /kip fɪt/ (v.phr): giữ dáng
  • touch your face
    /tʌʧ jɔː feɪs/ (v.phr): chạm lên mặt
  • sweetened food
    /ˈswiːtnd fuːd/ (n): đồ ngọt
  • sunscreen
    /ˈsʌnskriːn/ (n): kem chống nắng
  • red spots
    /rɛd spɒts/ (n.phr): những đốm đỏ
  • keep your surroundings clean
    /kiːp jɔː səˈraʊndɪŋz kliːn/ (v.phr): giữ khu vực xung quanh sạch sẽ
  • coloured vegetables /ˈkʌləd ˈvɛʤtəb(ə)lz / /ˈkʌləd ˈvɛʤtəb(ə)lz / (n.phr): rau màu
    coloured vegetables /ˈkʌləd ˈvɛʤtəb(ə)lz / /ˈkʌləd ˈvɛʤtəb(ə)lz / (n.phr): rau màu
  • eat breakfast
    /iːt ˈbrɛkfəst/ (v.phr): ăn sáng
  • acne
    /ˈækni/ (n): mụn trứng cá
  • 1illustrate
    /ˈɪləstreɪt/ (v): minh họa
  • wash your hands
    /wɒʃ jɔː hændz/ (v.phr): rửa tay
  • disease
    /dɪˈziːz/ (n): bệnh
  • wear a mask
    /weər ə mɑːsk/ (v.phr): đeo khẩu trang
  • harmful
    /ˈhɑːmfl/ (adj): có hại- Going to bed late can be harmful for health.(Ngủ trễ có hại cho sức khỏe.)
  • cheesecake
    /ˈtʃiːzkeɪk/ (n): bánh phô mát
  • cooking oil
    /ˈkʊkɪŋ ɔɪl/ (n: dầu ăn
  • take care of
    /teɪk keər ɒv/ (v.phr): chăm sóc
  • affect
    /əˈfekt/ (v): gây hại
  • flu
    /fluː/ (n): cúm- I have the flu.(Tôi bị cúm.)
  • skin condition
    /skɪn kənˈdɪʃən/ (n): tình trạng da
  • eyedrops
    /aɪ drɒps/ (n): thuốc nhỏ mắt
  • fat
    /fæt/ (n): chất béo
  • pimple
    /ˈpɪmpl/ (n): mụn nhọt
  • chapped lips
    /ʧæpt lɪps/ (n.phr): môi bị nứt
  • lip balm
    /lɪp bɑːm/ (n.): son dưỡng môi
  • vitamin
    /ˈvɪtəmɪn/
  • soft drinks
    /sɒft drɪŋks/ (n): nước ngọt
  • soybean
    / ˈsɔɪbiːn/ (n): đậu nành
  • hard-working people
    /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ ˈpiːpl/ (n): người khỏe mạnh
  • bad habits
    /bæd ˈhæbɪts/ (n.phr): thói quen xấu
  • get sunburn
    /gɛt ˈsʌnbɜːn / (v.phr): bị cháy nắng
  • tofu
    /ˈtəʊfuː/ (n): đậu hũ
  • tidy
    /ˈtaɪdi/ (adj): gọn gàng
  • special soap
    /ˈspɛʃəl səʊp/ (n.phr): xà phòng đặc biệt
  • sports centre
    /spɔːts ˈsɛntə / (n.phr): trung tâm thể thao
  • campaign
    /kæmˈpeɪn/ (n): chiến dịch
  • pop
    /pɒp/ (v): bóp, nặn
  • avoid
    /əˈvɔɪd/ (v): tránh khỏi
  • put on weight
    /pʊt ɒn weɪt/ (v.phr): lên cân
  • dim light
    /dɪm laɪt/ (n.phr): ánh sáng mờ
  • vegetarian
    /ˌvedʒəˈteəriən/ (n): người ăn chay
  • be good / bad for health
    /biː gʊd / bæd fɔː hɛlθ / (v.phr): tốt/ xấu cho sức khỏe
  • cause
    /kɔːz/ (v): gây nên